Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
như không


[như không]
xem dễ như chơi
useless
Nó rất bội bạc, cho nên có giúp nó cũng như không
As he is very ungrateful, it's useless to help him; As he is very ungrateful, it's no use helping him
Có máy tính mà không có bàn phím thì cũng như không
The computer is useless without the keyboard
coi như không
xem coi thường



As if nothing had happened
Nâng năm mươi cân như không To lift fifty kilos as if nothing had happened


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.